sách vở   
 
 
    noun
    books
    adj
    bookish, dogmatic    ngưá»i trà thức sách vở   dogmatic intellectual
 
   | [sách vở] |  |   |   | (nói chung) books |  |   |   | Kiến thức cá»§a nó toàn là từ sách vở mà ra |  |   | His knowledge comes straight out of books |  |   |   | bookish; dogmatic |  |   |   | Ngưá»i trà thức sách vở |  |   | Dogmatic intellectual |  
 
    | 
		 |